Dây Chuyền Sản Xuất Viên Nén Gỗ
Dây chuyền sản xuất viên nén gỗ đang trở thành lựa chọn chiến lược của nhiều doanh nghiệp trong ngành năng lượng sinh khối. Hệ thống sản xuất hiện đại không chỉ tận dụng phế phẩm gỗ hiệu quả mà còn tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu. Nhờ khả năng tối ưu quy trình, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng ổn định, dây chuyền sản xuất viên nén gỗ mang đến lợi thế cạnh tranh rõ rệt và mở ra hướng đi bền vững cho cả thị trường trong nước lẫn quốc tế.
Viên nén gỗ là gì?
Viên nén gỗ là nhiên liệu sinh học được sản xuất từ mùn cưa, dăm bào, vỏ cây hoặc các phế phẩm gỗ trong quá trình khai thác và chế biến. Nguyên liệu được nghiền nhỏ, sấy khô đạt độ ẩm tiêu chuẩn và ép nén thành dạng viên trụ cứng chắc, đường kính phổ biến từ 6mm đến 10mm, chiều dài từ 10mm đến 40mm.
Viên nén gỗ có tỷ trọng cao, hàm lượng carbon ổn định và khả năng cháy lâu hơn so với củi truyền thống. Hàm lượng ẩm trong viên nén chỉ khoảng 8% đến 12%, đảm bảo hiệu suất nhiệt cao, ít khói bụi và an toàn cho môi trường. Độ cứng của sản phẩm giúp quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng thuận tiện hơn.

Năng lượng sinh học từ viên nén gỗ đạt mức 4.200–4.800 kcal/kg, tương đương với than đá nhưng không gây ô nhiễm khí thải độc hại. Nhờ đặc tính cháy ổn định, viên nén gỗ trở thành nguồn nhiên liệu thay thế hiệu quả cho công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng.
Viên nén gỗ được sử dụng rộng rãi trong các lò hơi công nghiệp, nhà máy nhiệt điện, lò sấy nông sản và hệ thống sưởi ấm gia đình. Ngoài ra, sản phẩm này còn là nguồn nhiên liệu xuất khẩu tiềm năng, đặc biệt tại các thị trường có nhu cầu năng lượng sạch như Hàn Quốc, Nhật Bản và châu Âu.
Quy trình vận hành dây chuyền sản xuất viên nén gỗ
Quy trình sản xuất viên nén gỗ được vận hành khép kín, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng và hiệu quả kinh tế.
Nghiền và sàng lọc nguyên liệu
Nguyên liệu gỗ, dăm bào hoặc phế phẩm sau khai thác được đưa vào máy nghiền để tạo thành mùn cưa có kích thước nhỏ đồng đều. Tiếp đó, mùn cưa đi qua hệ thống sàng nhằm loại bỏ tạp chất, mảnh gỗ lớn hoặc bụi mịn, giúp nguyên liệu đạt chuẩn cho các công đoạn tiếp theo.
Sấy khô mùn cưa
Mùn cưa sau khi sàng lọc được đưa vào máy sấy nhằm giảm độ ẩm xuống mức 8–12%. Đây là độ ẩm tiêu chuẩn để đảm bảo quá trình ép viên diễn ra thuận lợi, giúp viên nén có độ bền cơ học cao, ít nứt vỡ và đạt hiệu suất nhiệt tối ưu khi sử dụng.
Ép thành viên nén gỗ
Nguyên liệu khô đạt chuẩn được nén trong máy ép với áp suất và nhiệt độ cao. Dưới tác động cơ học, lignin trong gỗ nóng chảy và đóng vai trò chất kết dính tự nhiên, tạo nên viên nén hình trụ có kích thước 6–10mm, bề mặt bóng mịn, độ nén chặt và khối lượng riêng cao.
Vận chuyển, đóng gói, lưu kho
Sau khi ép xong, viên nén được làm nguội và vận chuyển đến khu vực đóng gói. Hệ thống máy đóng bao hoặc phun trực tiếp vào container giúp quá trình vận chuyển nhanh chóng, tiết kiệm chi phí. Thành phẩm sau khi đóng gói được lưu kho trong điều kiện khô ráo, sạch sẽ để đảm bảo chất lượng lâu dài và thuận tiện cho khâu xuất khẩu hoặc phân phối.

Dây chuyền sản xuất viên nén gỗ bao gồm những thiết bị nào?
Một dây chuyền sản xuất viên nén gỗ hoàn chỉnh bao gồm nhiều thiết bị chính và phụ trợ, đảm bảo quy trình khép kín từ nguyên liệu thô cho đến thành phẩm xuất xưởng.
Máy nghiền mùn cưa
Máy nghiền mùn cưa có nhiệm vụ xử lý gỗ vụn, dăm bào và phế phẩm thành dạng hạt nhỏ, đồng đều. Kích thước hạt sau nghiền thường dưới 5mm, phù hợp cho quá trình sấy và ép viên, giúp sản phẩm có độ nén chặt và chất lượng ổn định.
Máy sàng mùn cưa
Máy sàng mùn cưa giúp loại bỏ tạp chất, mảnh gỗ quá lớn hoặc bụi mịn không đạt chuẩn. Quá trình này đảm bảo nguyên liệu đồng đều, tăng hiệu suất ép viên và kéo dài tuổi thọ cho máy ép.
Máy sấy mùn cưa
Máy sấy mùn cưa giữ vai trò quan trọng trong việc giảm độ ẩm nguyên liệu xuống khoảng 8–12%. Đây là mức tiêu chuẩn để viên nén gỗ có độ cứng chắc, năng lượng cháy cao và ít khói bụi khi sử dụng.
Máy ép viên nén gỗ
Máy ép viên nén gỗ là thiết bị trung tâm trong dây chuyền. Dưới áp suất và nhiệt độ cao, mùn cưa được nén chặt thành viên hình trụ, đường kính phổ biến 6–10mm. Chất lượng viên phụ thuộc lớn vào công nghệ ép và độ đồng đều của nguyên liệu.

Máy phun viên nén lên container
Máy phun viên nén lên container được sử dụng trong giai đoạn đóng gói và vận chuyển. Thiết bị này giúp nạp viên nén trực tiếp vào container với công suất lớn, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
Các thiết bị phụ trợ khác
Ngoài những máy chính, dây chuyền sản xuất viên nén gỗ cần hệ thống băng tải để vận chuyển nguyên liệu, máy hút bụi để giữ môi trường sản xuất sạch sẽ, bin chứa nguyên liệu để đảm bảo quy trình liên tục và hệ thống điều khiển tự động để vận hành ổn định, giảm thiểu sai sót.
Các loại băng tải trong dây chuyền sản xuất viên nén gỗ
Trong dây chuyền sản xuất viên nén gỗ, các loại băng tải đóng vai trò rất quan trọng trong việc vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm qua các công đoạn khác nhau. Dưới đây là một số loại băng tải phổ biến được sử dụng trong quy trình sản xuất này:
- Băng tải xích: Được sử dụng để vận chuyển các nguyên liệu gỗ từ khu vực tiếp nhận đến các máy nghiền. Loại băng tải này có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt phù hợp với việc vận chuyển các phế liệu gỗ có kích thước lớn và khối lượng nặng.
- Băng tải cao su: Băng tải cao su được sử dụng để di chuyển dăm gỗ và mùn cưa từ máy nghiền đến các hệ thống sấy khô và ép viên nén. Băng tải này có độ đàn hồi cao, chịu được va đập và mài mòn, đồng thời rất dễ bảo trì và có tuổi thọ lâu dài.
- Băng tải trục vít: Loại băng tải này thường được dùng để vận chuyển nguyên liệu dạng bột hoặc mùn cưa từ máy nghiền đến máy ép viên nén. Băng tải trục vít có khả năng vận chuyển khép kín, đảm bảo nguyên liệu không bị phân tán ra ngoài môi trường và giữ cho quy trình sản xuất luôn sạch sẽ và an toàn.
- Băng tải lưới inox: Băng tải lưới inox được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn làm nguội viên nén sau khi chúng được ép. Loại băng tải này có khả năng chịu nhiệt tốt, chống gỉ sét, và đảm bảo viên nén được làm nguội đều trước khi đưa vào đóng gói.
- Băng tải con lăn: Cuối cùng, băng tải con lăn được sử dụng để vận chuyển các viên nén thành phẩm đến khu vực đóng gói và lưu kho. Băng tải này giúp quá trình di chuyển sản phẩm nhanh chóng, linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh tốc độ, hướng di chuyển.

Băng Tải Hà Anh tự hào là đơn vị cung cấp băng tải chất lượng cao, phù hợp cho dây chuyền sản xuất than không khói và viên nén gỗ. Với mức giá cạnh tranh cùng dịch vụ tận tâm, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu. Liên hệ ngay qua hotline: 0899.338.555 – 0985.962.451 để được hỗ trợ tốt nhất.
Chi phí đầu tư vào dây chuyền sản xuất viên nén gỗ
Chi phí đầu tư vào dây chuyền sản xuất viên nén gỗ phụ thuộc vào nhiều yếu tố và mức công suất mà doanh nghiệp lựa chọn. Việc xác định rõ quy mô sẽ giúp doanh nghiệp dự trù ngân sách hợp lý, tránh phát sinh trong quá trình triển khai.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí đầu tư
Tổng chi phí chịu tác động trực tiếp bởi công suất dây chuyền, chất lượng máy móc, mức độ tự động hóa, cũng như chi phí xây dựng nhà xưởng, điện 3 pha và lắp đặt.
- Thiết bị Trung Quốc hoặc Việt Nam: giá thành thấp, thời gian thu hồi vốn nhanh nhưng độ bền và khả năng vận hành liên tục thường hạn chế hơn.
- Thiết bị châu Âu hoặc Nhật Bản: vốn đầu tư cao hơn nhưng cho sản phẩm ổn định, chất lượng đạt chuẩn xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Hàn Quốc, Nhật Bản, EU.
Mức giá tham khảo cho từng công suất (1 tấn/giờ, 4 tấn/giờ, 10 tấn/giờ…)
- Dây chuyền nhỏ 1 tấn/giờ: máy Trung Quốc hoặc nội địa khoảng 100.000 – 150.000 USD (~2,5 – 3,5 tỷ VNĐ). Dây chuyền châu Âu có thể từ 200.000 USD trở lên.
- Dây chuyền trung bình 3–4 tấn/giờ: mức đầu tư 300.000 – 500.000 USD (~7,5 – 12 tỷ VNĐ) nếu dùng máy Trung Quốc, còn công nghệ châu Âu thường dao động 600.000 – 800.000 USD.
- Dây chuyền lớn 8–10 tấn/giờ: máy Trung Quốc khoảng 800.000 – 1.000.000 USD (~20 – 25 tỷ VNĐ), trong khi dây chuyền châu Âu hoặc Nhật Bản có thể vượt 1,5 triệu USD (~35 tỷ VNĐ).
Nhìn chung, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và định hướng thị trường. Nếu mục tiêu là tiêu thụ nội địa, giải pháp công nghệ Trung Quốc hoặc nội địa giúp tối ưu vốn. Ngược lại, nếu định hướng xuất khẩu lâu dài, lựa chọn công nghệ châu Âu hoặc Nhật sẽ bền vững và hiệu quả hơn.

Lợi ích khi đầu tư vào dây chuyền sản xuất viên nén gỗ
Đầu tư dây chuyền sản xuất viên nén gỗ mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp cả về kinh tế lẫn chiến lược phát triển lâu dài.
- Tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có: phế phẩm gỗ, mùn cưa, dăm bào được tái chế thành sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
- Giảm chi phí sản xuất năng lượng: viên nén gỗ có giá thành thấp hơn so với than đá, dầu hoặc khí đốt.
- Tăng khả năng cạnh tranh: sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu, đặc biệt tại các thị trường Hàn Quốc, Nhật Bản và châu Âu.
- Đóng góp cho môi trường: giảm phát thải khí CO₂, ít khói bụi, góp phần vào mục tiêu năng lượng sạch toàn cầu.
- Hiệu quả đầu tư lâu dài: dây chuyền hiện đại có tuổi thọ cao, vận hành ổn định và thu hồi vốn nhanh nhờ nhu cầu thị trường lớn
Kinh nghiệm lựa chọn dây chuyền sản xuất viên nén gỗ phù hợp
Việc lựa chọn dây chuyền phù hợp quyết định đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả vận hành của doanh nghiệp.
- Xác định công suất theo nhu cầu: Công suất nhỏ (1–2 tấn/giờ) phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ, công suất lớn (4–10 tấn/giờ) dành cho mục tiêu xuất khẩu.
- Chọn công nghệ và xuất xứ thiết bị: Máy Trung Quốc và nội địa có giá thành rẻ, máy châu Âu và Nhật Bản cho độ bền, chất lượng sản phẩm ổn định hơn.
- Đánh giá mức độ tự động hóa: Dây chuyền bán tự động tiết kiệm vốn, dây chuyền tự động hoàn toàn tối ưu nhân công và giảm rủi ro vận hành.
- Quan tâm dịch vụ hậu mãi và bảo hành: Nhà cung cấp uy tín giúp đảm bảo linh kiện thay thế, hỗ trợ kỹ thuật và nâng cấp thiết bị khi cần.
- Tính toán chi phí đầu tư và ROI: Cân đối giữa vốn ban đầu và thời gian thu hồi vốn để lựa chọn phương án phù hợp với chiến lược kinh doanh.
Đầu tư dây chuyền sản xuất viên nén gỗ là bước đi khôn ngoan giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng năng lượng sạch và thân thiện môi trường. Từ khả năng tận dụng nguyên liệu thô, giảm chi phí sản xuất cho đến mở rộng thị trường xuất khẩu, dây chuyền hiện đại mang lại giá trị kinh tế lâu dài. Lựa chọn công nghệ phù hợp sẽ tạo nền tảng vững chắc để phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu năng lượng xanh đang ngày càng gia tăng tại Việt Nam và toàn cầu.





