Sàn nâng cơ khí là thiết bị nâng hạ sử dụng các cơ cấu hoạt động hoàn toàn bằng cơ khí để vận hành, giúp di chuyển hàng hóa lên cao một cách an toàn và hiệu quả. Với thiết kế chắc chắn và khả năng chịu tải lớn, sàn nâng cơ khí thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như logistics, sản xuất, xây dựng và sửa chữa.

Cấu tạo cơ bản của sàn nâng cơ khí

Sàn nâng cơ khí gồm các thành phần chính sau:

  • Khung sàn: Là phần cấu trúc chính, thường được chế tạo từ thép chất lượng cao để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải.
  • Hệ thống nâng: Bao gồm các bộ phận cơ khí như bánh răng, trục, và xích, giúp truyền động và nâng sàn lên cao. Hệ thống này có thể là:
    • Bánh răng côn: Tạo ra lực nâng thông qua cơ chế quay.
    • Xích: Giúp nâng sàn bằng cách kéo một phần của nó lên.
  • Bộ điều khiển: Bao gồm các nút bấm hoặc điều khiển từ xa cho phép người sử dụng điều chỉnh độ cao của sàn nâng.
  • Cơ chế an toàn: Bao gồm các van an toàn, cảm biến quá tải và khóa cơ khí để đảm bảo sàn giữ vững vị trí khi không hoạt động.
Cấu tạo sàn nâng cơ khí
Cấu tạo sàn nâng cơ khí

Thông số kỹ thuật của sàn nâng cơ khí

Dưới đây là các thông số kỹ thuật điển hình cho sàn nâng cơ khí. Những thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng cụ thể:

  • Tải trọng nâng (Capacity): 500 kg – 5.000 kg
  • Chiều cao nâng tối đa (Max Lifting Height): 1.000 mm – 5.000 mm
  • Chiều cao khi hạ (Lowered Height): 100 mm – 400 mm
  • Kích thước mặt sàn (Platform Size): 1.000 mm x 1.000 mm đến 3.000 mm x 6.000 mm
  • Tốc độ nâng (Lifting Speed): 20 mm/s – 80 mm/s
  • Hệ thống truyền động (Drive System): Truyền động bằng bánh răng hoặc xích.
  • Nguồn điện (Power Supply): 220V hoặc 380V, 50Hz hoặc 60Hz
  • Công suất motor (Motor Power): 1.5 kW – 5.5 kW
  • Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature): -10°C đến 50°C
  • Chất liệu sàn: Thép chịu lực hoặc hợp kim nhôm với bề mặt chống trượt.
Thông số kĩ thuật sàn nâng cơ khí
Thông số kĩ thuật sàn nâng cơ khí

Ưu điểm của sàn nâng cơ khí

  • Chi phí bảo trì thấp: Hệ thống cơ khí đơn giản, dễ bảo trì và sửa chữa.
  • Tính ổn định cao: Cấu trúc chắc chắn và thiết kế an toàn giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hàng hóa.
  • Dễ dàng lắp đặt: Có thể dễ dàng lắp đặt và sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau.
  • Nâng cao hiệu suất làm việc: Giúp nâng hạ hàng hóa một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ứng dụng sàn nâng cơ khí
Ứng dụng sàn nâng cơ khí

Phân loại sàn nâng Cơ khí

Sàn nâng xích

  • Thông số kỹ thuật:
    • Tải trọng nâng: 500 kg – 2.500 kg
    • Chiều cao nâng tối đa: 1.000 mm – 3.000 mm
    • Kích thước mặt sàn: 800 mm x 800 mm đến 2.000 mm x 3.000 mm
    • Tốc độ nâng: 15 mm/s – 50 mm/s
    • Nguồn điện: 220V hoặc 380V, 50Hz hoặc 60Hz
  • Ứng dụng:
    • Công trình xây dựng: Di chuyển vật liệu xây dựng lên các tầng.
    • Kho bãi: Hỗ trợ nâng hạ hàng hóa dễ dàng.
    • Ngành công nghiệp: Di chuyển các linh kiện nặng trong quá trình sản xuất.
Sàn nâng cơ khí dạng xích
Sàn nâng cơ khí dạng xích

Sàn nâng bánh răng

  • Thông số kỹ thuật:
    • Tải trọng nâng: 1.000 kg – 10.000 kg
    • Chiều cao nâng tối đa: 1.500 mm – 6.000 mm
    • Kích thước mặt sàn: 1.000 mm x 1.000 mm đến 4.000 mm x 8.000 mm
    • Tốc độ nâng: 10 mm/s – 30 mm/s
    • Nguồn điện: 220V hoặc 380V, 50Hz hoặc 60Hz
  • Ứng dụng:
    • Nhà máy sản xuất: Di chuyển các bộ phận lớn trong dây chuyền sản xuất.
    • Sửa chữa máy móc: Hỗ trợ nâng hạ máy móc để kiểm tra và bảo trì.
    • Ngành chế tạo: Sử dụng trong lắp ráp thiết bị lớn.

Sàn nâng gấp môi

  • Thông số kỹ thuật:
    • Tải trọng nâng: 500 kg – 3.000 kg
    • Chiều cao nâng tối đa: 1.000 mm – 2.000 mm
    • Kích thước mặt sàn: 800 mm x 800 mm đến 1.500 mm x 3.000 mm
    • Tốc độ nâng: 20 mm/s – 40 mm/s
    • Nguồn điện: 220V hoặc 380V, 50Hz hoặc 60Hz
  • Ứng dụng:
    • Nhà kho: Thích hợp cho không gian hạn chế, tiết kiệm diện tích.
    • Trung tâm phân phối: Nâng hạ hàng hóa trong không gian chật hẹp.
    • Triển lãm: Sử dụng trong các sự kiện để nâng các vật phẩm trình diễn.
Sàn nâng gấp môi khi nâng lên
Sàn nâng gấp môi khi nâng lên

Sàn nâng cố định

  • Thông số kỹ thuật:
    • Tải trọng nâng: 1.000 kg – 20.000 kg
    • Chiều cao nâng tối đa: 1.000 mm – 5.000 mm
    • Kích thước mặt sàn: 1.000 mm x 1.000 mm đến 4.000 mm x 10.000 mm
    • Nguồn điện: 220V hoặc 380V, 50Hz hoặc 60Hz
  • Ứng dụng:
    • Nhà máy sản xuất: Sử dụng trong quy trình sản xuất cố định.
    • Kho bãi: Tăng cường hiệu quả nâng hạ hàng hóa trong kho.
    • Công trình xây dựng: Ổn định trong việc nâng hạ vật liệu.
Sàn nâng cơ khí cố định
Sàn nâng cơ khí cố định

Sàn nâng di động

  • Thông số kỹ thuật:
    • Tải trọng nâng: 500 kg – 3.000 kg
    • Chiều cao nâng tối đa: 1.000 mm – 3.000 mm
    • Kích thước mặt sàn: 800 mm x 800 mm đến 2.000 mm x 3.000 mm
    • Nguồn điện: 220V hoặc 380V, 50Hz hoặc 60Hz
  • Ứng dụng:
    • Xây dựng: Linh hoạt trong việc nâng hạ vật liệu tại nhiều vị trí khác nhau.
    • Bảo trì: Sử dụng trong bảo trì và sửa chữa thiết bị di động.
    • Sự kiện: Tổ chức sự kiện cần di chuyển nhiều thiết bị nâng.
Hình ảnh sàn nâng di động
Hình ảnh sàn nâng di động

Sàn nâng điện

  • Thông số kỹ thuật:
    • Tải trọng nâng: 1.000 kg – 5.000 kg
    • Chiều cao nâng tối đa: 1.000 mm – 4.000 mm
    • Kích thước mặt sàn: 1.000 mm x 1.000 mm đến 3.000 mm x 6.000 mm
    • Công suất motor: 1.5 kW – 5.5 kW
    • Nguồn điện: 220V hoặc 380V, 50Hz hoặc 60Hz
  • Ứng dụng:
    • Kho bãi: Nâng hạ hàng hóa một cách tự động và hiệu quả.
    • Dây chuyền sản xuất: Tự động hóa quy trình sản xuất.
    • Ngành dịch vụ: Sử dụng trong các ngành dịch vụ yêu cầu nâng hạ thiết bị.
Sàn nâng cơ khí sử dụng điện
Sàn nâng cơ khí sử dụng điện

Lưu ý khi sử dụng và bảo trì sàn nâng cơ khí

  • Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo các bộ phận như motor, bánh răng và hệ thống truyền động hoạt động tốt.
  • Không vượt tải trọng: Tuân thủ tải trọng tối đa để đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng.
  • Bảo trì thường xuyên: Thực hiện bảo trì định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Đảm bảo an toàn: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn khi vận hành sàn nâng.