Sản xuất nước tương đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đến thành phẩm. Mỗi công đoạn đều ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị, màu sắc và độ an toàn thực phẩm. Ngày nay, với sự hỗ trợ của dây chuyền hiện đại, toàn bộ quy trình sản xuất nước tương đều được rút ngắn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và nâng cao năng suất. Đây là bước tiến quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Quy trình sản xuất nước tương chuẩn hiện nay
Quy trình sản xuất nước tương gồm chuỗi công đoạn liên hoàn nhằm tạo hương vị đậm đà, màu sắc trong đẹp và an toàn vệ sinh.
Bước 1: Sơ chế nguyên liệu
Quy trình bắt đầu bằng việc chọn lọc và phân loại đậu nành theo kích cỡ để đạt độ đồng đều. Đậu nành được ngâm nước cho mềm và rửa xối nhiều lần để loại bỏ đất, đá và bụi bẩn. Nguyên liệu sạch giúp giảm rủi ro vi sinh và tạo nền hương ổn định cho các bước sau.

Bước 2: Hấp chín rồi làm mát đậu nành
Đậu nành được hấp chín để biến tính protein, giúp enzyme và vi sinh vật tiếp cận tốt hơn, rút ngắn thời gian ủ và hạn chế hư hỏng. Sau khi hấp, đậu được làm nguội nhanh để ngăn biến tính thêm, giữ cấu trúc tối ưu cho nuôi mốc.
Bước 3: Quá trình nuôi mốc
Bột mì được rang khô, làm nguội và trộn với đậu nành theo tỷ lệ phù hợp để nuôi mốc. Hỗn hợp được trải và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm nhằm phát triển hệ vi sinh có lợi, hình thành hệ enzyme phân giải protein và tạo tiền hương cho nước tương.
Bước 4: Phối trộn nguyên liệu
Đậu nành đã nuôi mốc được phối trộn đồng đều với phụ gia phù hợp theo công thức của nhà sản xuất. Mục tiêu là tạo môi trường ổn định, hạn chế đốm mốc xấu và nâng cao hiệu quả thủy phân ở giai đoạn kế tiếp.
Bước 5: Ủ hương
Hỗn hợp được ủ ở khoảng 37–54°C trong 3–7 ngày để hệ vi sinh và enzyme hoạt động bền bỉ. Thời gian và nhiệt độ ủ được kiểm soát chặt chẽ để phát triển hương thơm, vị umami và màu nâu cánh gián tự nhiên của sản phẩm.

Bước 6: Thủy phân
Chuyển hóa protein thành dịch nước tương giàu đạm. Nguyên liệu được trộn đều với muối để thúc đẩy quá trình phân giải protein. Hỗn hợp duy trì ở 35–40°C trong 3–4 ngày, sau đó gia nhiệt trong thiết bị thủy phân ở khoảng 105–112°C theo quy trình đặt trước. Sự kết hợp muối và nhiệt giúp giải phóng acid amin và tạo vị đậm đà.
Bước 7: Hãm mốc
Hỗn hợp được đun sôi với dung dịch muối 20–30% rồi trộn đều với phần đậu đã nuôi mốc để tách tạp. Dung dịch muối được phun và đảo trộn kỹ nhằm phân bố đồng đều, giữ ổn định hương và màu. Từ đó giúp ổn định hệ vi sinh và ngăn biến đổi bất lợi.
Bước 8: Trích ly và lọc
Quá trình này giúp thu nhận dịch nước tương trong và giàu hương. Phần dịch hòa tan được tách ra khỏi bã đậu bằng thiết bị trích ly. Hỗn hợp tiếp tục được ngâm với dung dịch muối 20–30% ở khoảng 60°C trong thời gian phù hợp, thường khoảng một ngày, để hoàn thiện vị và mùi trước khi lọc tách thành phẩm sơ cấp.
Bước 9: Phối chế
Quá trình phối chế giúp chuẩn hóa hương vị theo công thức nhà sản xuất. Dịch nước tương được bổ sung các thành phần cho phép theo quy định để ổn định hương, màu và kéo dài thời gian bảo quản. Các thông số như độ mặn, độ đạm và màu sắc được cân chỉnh đến mức mục tiêu.
Bước 10: Thanh trùng
Quá trình thanh trùng giúp bảo đảm an toàn và tăng thời hạn sử dụng. Sản phẩm được gia nhiệt khoảng 90–100°C trong 20 phút để giảm tải vi sinh vật gây hại, giữ chất lượng ổn định trong quá trình bảo quản và phân phối.
Bước 11: Lọc tinh chất
Bước này giúp tạo độ trong, mượt và bền màu. Sản phẩm được để lắng tự nhiên nhằm tách cặn từ vỏ đậu hoặc phụ gia chưa tan hoàn toàn. Bước lọc tinh tiếp theo cho ra nước tương trong, đồng nhất và đẹp mắt.
Bước 12: Chiết rót, đóng chai
Đây là bước hoàn thiện sản phẩm sẵn sàng lưu thông. Nước tương được chiết rót bằng máy chuyên dụng, đóng nắp và dán nhãn theo tiêu chuẩn. Quy trình đóng gói bảo đảm vệ sinh, định lượng chính xác và tính đồng đều giữa các lô hàng.

Tối ưu quy trình sản xuất nước tương với dây chuyền hiện đại
Áp dụng công nghệ hiện đại vào quy trình sản xuất giúp nâng cao năng suất và chất lượng nước tương, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Vai trò của tự động hóa trong quy trình sản xuất nước tương
Tự động hóa đóng vai trò cốt lõi trong việc cải thiện toàn bộ quy trình sản xuất. Nó giúp giảm thiểu rủi ro từ sai sót của con người, đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm và tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Tăng năng suất và tốc độ: Các hệ thống tự động hóa giúp các công đoạn diễn ra liên tục, không bị gián đoạn, từ đó tăng sản lượng đáng kể.
- Kiểm soát chất lượng chặt chẽ: Tự động hóa cho phép kiểm soát chính xác các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, thời gian ủ, đảm bảo chất lượng nước tương luôn ổn định.
- Tiết kiệm nhân lực và chi phí: Sử dụng máy móc thay thế các công việc thủ công giúp giảm chi phí nhân công, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.

Các loại máy móc hỗ trợ quy trình sản xuất nước tương
Việc ứng dụng các thiết bị chuyên dụng giúp quy trình sản xuất trở nên nhanh chóng, hiệu quả và an toàn hơn.
- Máy nghiền, máy trộn, máy tiệt trùng: Những thiết bị này giúp xử lý nguyên liệu thô một cách nhanh chóng và đồng đều.
- Hệ thống lọc và xử lý dịch thủy phân: Công nghệ lọc hiện đại đảm bảo nước tương thành phẩm có độ trong và tinh khiết, loại bỏ cặn bã một cách triệt để.
- Máy chiết rót và đóng gói tự động: Các máy này tự động định lượng, chiết rót và đóng gói sản phẩm, đảm bảo sự đồng nhất và chính xác, đồng thời tăng tốc độ đóng gói lên gấp nhiều lần.
Ứng dụng băng tải vận chuyển trong sản xuất nước tương
Hệ thống băng tải là cầu nối quan trọng, giúp các công đoạn sản xuất diễn ra một cách liền mạch, nhịp nhàng.
- Băng tải PVC: Loại băng tải này được sử dụng phổ biến để vận chuyển chai, lọ rỗng đến máy chiết rót, hoặc chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác. Bề mặt trơn nhẵn của nó giúp tránh làm trầy xước bao bì sản phẩm.
- Băng tải xích nhựa: Thường dùng để vận chuyển các chai, lọ đã được chiết rót. Loại băng tải này có khả năng chịu tải tốt và chống mài mòn, phù hợp với môi trường sản xuất liên tục.
- Băng tải con lăn: Băng tải con lăn được dùng để di chuyển thùng carton chứa sản phẩm đến khu vực lưu kho hoặc xuất hàng. Loại băng tải này giúp việc vận chuyển các thùng hàng nặng diễn ra dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Dây chuyền sản xuất và đóng gói tự động giúp tiết kiệm thời gian
Dây chuyền tự động hóa giúp đồng bộ hóa các khâu sản xuất, từ đó tối ưu hóa thời gian và năng suất làm việc.
- Tăng hiệu suất làm việc: Một dây chuyền tự động có thể sản xuất và đóng gói hàng nghìn sản phẩm mỗi giờ, cao hơn rất nhiều so với phương pháp thủ công.
- Giảm thời gian chờ giữa các công đoạn: Dây chuyền sản xuất được thiết kế tối ưu, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi giữa các bước, từ đó đẩy nhanh tốc độ sản xuất tổng thể.
- Tối ưu hóa không gian sản xuất: Việc sắp xếp máy móc và băng tải theo một dây chuyền khoa học giúp tận dụng tối đa không gian nhà máy.
Quy trình sản xuất nước tương ngày nay không chỉ dừng lại ở kỹ thuật truyền thống mà còn được nâng cấp bằng dây chuyền hiện đại. Nhờ sự kết hợp của tự động hóa, máy móc và hệ thống băng tải, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và gia tăng chất lượng sản phẩm. Tối ưu quy trình sản xuất chính là chìa khóa để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe và giữ vững vị thế thương hiệu trong ngành thực phẩm.